Bước tới nội dung

kxʻāo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng ǃXóõ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kxʻāo (thanh điệu II, lớp 3)

  1. Thời gian vừa trước rạng đông.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Traill, Anthony (1994) Rainer Voßen, editor, A ǃXóõ Dictionary (Quellen zur Khoisan-Forschung/Research in Khoisan Studies; 9), Köln/Cologne: Rüdiger Köppe Verlag, →ISBN