Bước tới nội dung
lås gđ
- Khóa, ổ khóa.
- Vi må skifte lås i døren.
- å gå i lås — Hoạt động một cách tốt đẹp.
- å sitte bak lås og slå — Ngồi tù.
- å oppbevare noe under lås og lukke — Khóa giữ kỹ càng vật gì trong tủ.
- så sikkert som en lås — Hoàn toàn chắc chắn.