lærd
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | lærd |
gt | lærd | |
Số nhiều | lærde | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
lærd
- Giỏi, thông thái, tinh thông.
- Professoren er en meget lærd mann.
Tham khảo[sửa]
- "lærd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)