lønne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lønne |
Hiện tại chỉ ngôi | lønner |
Quá khứ | lønna, lønnet, lønte |
Động tính từ quá khứ | lønna, lønnet, løn t |
Động tính từ hiện tại | — |
lønne
- trả lương, trả công, trả thù lao.
- Sjefen lønner sekretæren sin bra.
- Det lønner seg ikke å være sint. — Giận dữ không mang lại lợi ích gì.
Tham khảo
[sửa]- "lønne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)