Bước tới nội dung

lønne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lønne
Hiện tại chỉ ngôi lønner
Quá khứ lønna, lønnet, lønte
Động tính từ quá khứ lønna, lønnet, løn t
Động tính từ hiện tại

lønne

  1. trả lương, trả công, trả thù lao.
    Sjefen lønner sekretæren sin bra.
    Det lønner seg ikke å være sint. — Giận dữ không mang lại lợi ích gì.

Tham khảo

[sửa]