lønnsom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | lønnsom |
gt | lønnsomt | |
Số nhiều | lønnsomme | |
Cấp | so sánh | lønnsommere |
cao | lønnsomst |
lønnsom
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) lønnsomhet gđc: Sự có ích, có lợi, hữu ích.
Tham khảo
[sửa]- "lønnsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)