løvetann
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | løvetann | løvetannfa, løvetannfa, -en |
Số nhiều | løvetannfa, -, løvetannfa, -er | løvetannfa, -ene |
løvetann gđc
- Cây bồ-công-anh.
- En løvetann har gule blomster og er meget vanlig i Norge.
Tham khảo
[sửa]- "løvetann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)