Bước tới nội dung

løytnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít løytnant løytnanten
Số nhiều løytnanter løytnantene

løytnant

  1. Trung úy.
    Løytnanten kommanderer sitt kompani.

Tham khảo

[sửa]