Bước tới nội dung

laag haanl qbyaags

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thủy

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Tam Động) IPA(ghi chú): /laːk˦˨ haːn˩˧ ˀbjaːk˧˥/

Danh từ

[sửa]

laag haanl qbyaags

  1. Cháu gái.