Bước tới nội dung

lacédémonien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lacédémoniens
/la.se.de.mɔ.njɛ̃/
lacédémoniens
/la.se.de.mɔ.njɛ̃/
Giống cái lacédémoniens
/la.se.de.mɔ.njɛ̃/
lacédémoniens
/la.se.de.mɔ.njɛ̃/

lacédémonien

  1. (Thuộc) Xứ Xpác-tơ (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]