Bước tới nội dung

laitonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

laitonner ngoại động từ

  1. Cho dây đồng thau vào (cốt mũ... ).
  2. Mạ đồng thau.

Tham khảo

[sửa]