lamer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]
Ngoại động từ
[sửa]lamer ngoại động từ
- Thuê kim tuyến, thuê ngân tuyến.
- Lamer une robe — thuê kim tuyến một áo dài
Tham khảo
[sửa]- "lamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lamer ngoại động từ