Bước tới nội dung

lanciner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

lanciner ngoại động từ

  1. Ám ảnh.

Nội động từ

[sửa]

lanciner nội động từ

  1. (Đau) Nhoi nhói.
    Douleur qui lancine — cơn đau nhoi nhói

Tham khảo

[sửa]