landsdel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landsdel | landsdeen |
Số nhiều | landsdeer | landsdeene |
landsdel gđ
- Vùng, khu vực địa lý.
- Sør-Norge inndeles gjerne i tre landsdeler: Østlandet, Vestlandet og Sørlandet.
- de nordlige landsdeler
Tham khảo
[sửa]- "landsdel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)