Bước tới nội dung

landsdel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít landsdel landsdeen
Số nhiều landsdeer landsdeene

landsdel

  1. Vùng, khu vực địa lý.
    Sør-Norge inndeles gjerne i tre landsdeler: Østlandet, Vestlandet og Sørlandet.
    de nordlige landsdeler

Tham khảo

[sửa]