landsforvise
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å landsforvise |
Hiện tại chỉ ngôi | landsforviser |
Quá khứ | landsforviste. -t |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
landsforvise
- Trục xuất.
- Mange sovjetiske opposisjonelle er blitt landsforvist.
Tham khảo
[sửa]- "landsforvise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)