langfinger
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | langfinger | langfingeren. -rer |
Số nhiều | langfingrene | — |
langfinger gđ
- Ngón tay giữa.
- Hun hadde en ring på venstre langfinger.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) langfingret : Hay trộm cắp.
Tham khảo
[sửa]- "langfinger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)