Bước tới nội dung

langsiktig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc langsiktig
gt langsiktig
Số nhiều langsiktige
Cấp so sánh
cao

langsiktig

  1. Trường kỳ, dài hạn.
    Det er viktig å legge langsiktige planer for det videre arbeid.
    Jeg var så heldig å få et langsiktig lån.

Tham khảo

[sửa]