lavland
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lavland | lavlandet |
Số nhiều | lavland, lavlander | lavlanda, lavlandene |
lavland gđ
- Bình nguyên.
- Det ventes tåke i lavlandet.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lavland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)