leir
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leir | leiren |
Số nhiều | leirer | leirene |
leir gđ
- Trại, lều.
- De korn tilbake til leiren sent om kvelden.
- å slå leir — Dựng lều, đóng trại.
- å bryte leir — Nhổ lều, nhổ trại, dỡ trại.
- Det ble liv i leiren. — Huyên náo, náo nhiệt.
Tham khảo
[sửa]- "leir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)