Bước tới nội dung

lemleste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lemleste
Hiện tại chỉ ngôi lemlester
Quá khứ lemlesta, lemlestet
Động tính từ quá khứ lemlesta, lemlestet
Động tính từ hiện tại

lemleste

  1. Hủy hoại thân thể.
    Hun ble lemlestet ved en bilulykke.

Tham khảo

[sửa]