levebrød
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | levebrød | levebrødet |
Số nhiều | levebrød, levebrøder | levebrøda, levebrødene |
levebrød gđ
- Kế sinh nhai, phương tiện sinh sống.
- Hun har et sikkert levebrød.
Tham khảo[sửa]
- "levebrød", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)