Bước tới nội dung

libro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tiruray

[sửa]

Danh từ

[sửa]

libro

  1. sách.
    Basae i Rosa é i libro é.Rosa đọc quyển sách.

Tham khảo

[sửa]
  • Pilongo, Filomena Emnace (1977). Tiruray: Its Syntactic Structures.