lijken
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Động từ
[sửa]Vô định | |||
lijken | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | lijk | wij(we)/... | lijken |
jij(je)/u | lijkt lijk jij(je) | ||
hij/zij/... | lijkt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | leek | wij(we)/... | leken |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) geleken | lijkend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
lijk | ik/jij/... | lijke | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | lijkt | gij(ge) | leekt |
lijken (quá khứ leek, động tính từ quá khứ geleken)
- giống
- Hij lijkt op zijn vader.
- Cu giống bố.
- Hij lijkt op zijn vader.