Bước tới nội dung

likelønn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít likelønn likelønna, likelønnen
Số nhiều

likelønn gđc

  1. Mức lương bằng nhau.
    Kvinnene har kjempet lenge for å få innført likelønn.

Tham khảo

[sửa]