Bước tới nội dung

liketil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc liketil
gt liketilt, liketil
Số nhiều liketille
Cấp so sánh
cao

liketil

  1. Dễ, dễ dãi.
    Dette spørsmålet er ikke så liketil.
    Hun er en grei og liketil pike.

Tham khảo

[sửa]