likhet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | likhet | likheta, likheten |
Số nhiều | likheter | likhetene |
likhet gđc
- Sự bằng nhau, ngang nhau, bình đẳng, giống nhau.
- likhet for loven
- en slående likhet — Sự giống hệt nhau.
- fotografisk likhet — Sự giống nhau như đúc, như tạc.
- i likhet med — Giống như.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) likhetstegn gđ: (Toán) Dấu bằng (=)
Tham khảo[sửa]
- "likhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)