linirmarago
Giao diện
Tiếng Guanche
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ lini + -r- + marago. So sánh tiếng Kabyle yina-sakmraw, tiếng Tashelhit sin d mraw, tiếng Tamazight Trung Atlas ⵙⵉⵏ ⴷ ⵎⵔⴰⵡ (sin d mraw).
Số từ
[sửa]linirmarago
Từ lini + -r- + marago. So sánh tiếng Kabyle yina-sakmraw, tiếng Tashelhit sin d mraw, tiếng Tamazight Trung Atlas ⵙⵉⵏ ⴷ ⵎⵔⴰⵡ (sin d mraw).
linirmarago