Bước tới nội dung

lithographier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

lithographier ngoại động từ

  1. In litô.
    Lithographier une circulaire — in litô một tờ thông tri

Tham khảo

[sửa]