Bước tới nội dung

lommelykt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít lommelykt lommelykta, lommelykten. -er
Số nhiều lommelyktene

lommelykt gđc

  1. Đèn bấm, đèn " pin".
    Da vi gikk hjem om kvelden, måtte vi bruke lommelykt.

Tham khảo

[sửa]