lufthavn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít lufthavn lufthavna, lufthavnen
Số nhiều lufthavner lufthavnene

lufthavn gđc

  1. Phi cảng, phi trường.
    Bergens lufthavn heter Flesland.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]