lufthavn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lufthavn | lufthavna, lufthavnen |
Số nhiều | lufthavner | lufthavnene |
lufthavn gđc
- Phi cảng, phi trường.
- Bergens lufthavn heter Flesland.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lufthavn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)