lugʻat
Tiếng Uzbek[sửa]
Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | луғат (lugʻat) |
Latinh | lugʻat |
Ba Tư-Ả Rập |
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển لغت (luğat), từ tiếng Ả Rập لُغَة (luḡa).
Danh từ[sửa]
lugʻat (số nhiều lugʻatlar)
Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | луғат (lugʻat) |
Latinh | lugʻat |
Ba Tư-Ả Rập |
Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển لغت (luğat), từ tiếng Ả Rập لُغَة (luḡa).
lugʻat (số nhiều lugʻatlar)