luisteren
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Động từ
[sửa]Vô định | |||
luisteren | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | luister | wij(we)/... | luisteren |
jij(je)/u | luistert luister jij (je) | ||
hij/zij/... | luistert | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | luisterde | wij(we)/... | luisterden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) geluisterd | luisterend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
luister | ik/jij/... | luistere | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | luistert | gij(ge) | luisterde |
luisteren (quá khứ luisterde, động tính từ quá khứ geluisterd)