lukte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lukte |
Hiện tại chỉ ngôi | lukter |
Quá khứ | lukta, luktet |
Động tính từ quá khứ | lukta, luktet |
Động tính từ hiện tại | — |
lukte
- (Intr.) Có mùi.
- Parfyme lukter godt.
- Råtten fisk lukter vondt.
- Salmiakk lukter sterkt.
- Det lukter av dette. — Có điều gì bí ẩn.
- (Tr.) Ngửi.
- Når han lukter middag, kommer han med en gang.
- å lukte lunten — Phát giác việc không hay.
- å lukte på flasken — Uống rượu.
- å lukte så vidt på noe — Có một ít kinh nghiệm về việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "lukte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)