Bước tới nội dung

lunte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít lunte lunta, lunten
Số nhiều lunter luntene

lunte gđc

  1. Ngòi nổ.
    Arbeideren satte fyr på lunten.
    å lukte lunten — Phát giác một âm mưu.
    å ha lang lunte — Có trí óc đần độn.

Tham khảo

[sửa]