lunte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lunte | lunta, lunten |
Số nhiều | lunter | luntene |
lunte gđc
- Ngòi nổ.
- Arbeideren satte fyr på lunten.
- å lukte lunten — Phát giác một âm mưu.
- å ha lang lunte — Có trí óc đần độn.
Tham khảo
[sửa]- "lunte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)