Bước tới nội dung

lykkes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lykkes
Hiện tại chỉ ngôi lykkes
Quá khứ lyktes
Động tính từ quá khứ lykkes
Động tính từ hiện tại

lykkes

  1. Thành công, thành đạt.
    Denne gangen skal forsøket lykkes.
    å lykkes til eksamen

Tham khảo

[sửa]