lykkes
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lykkes |
Hiện tại chỉ ngôi | lykkes |
Quá khứ | lyktes |
Động tính từ quá khứ | lykkes |
Động tính từ hiện tại | — |
lykkes
- Thành công, thành đạt.
- Denne gangen skal forsøket lykkes.
- å lykkes til eksamen
Tham khảo
[sửa]- "lykkes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)