Bước tới nội dung

målbevisst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc målbevisst
gt målbevisst
Số nhiều målbevisste
Cấp so sánh
cao

målbevisst

  1. Có chủ đích, có mục đích.
    Hun er en målbevisst student.

Tham khảo

[sửa]