målbevisst
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | målbevisst |
gt | målbevisst | |
Số nhiều | målbevisste | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
målbevisst
- Có chủ đích, có mục đích.
- Hun er en målbevisst student.
Tham khảo
[sửa]- "målbevisst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)