månedslønn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | månedslønn | månedslønnia, månedslønnia, -en.en.-er.-ene |
Số nhiều | — | — |
månedslønn gđc
Tham khảo[sửa]
- "månedslønn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | månedslønn | månedslønnia, månedslønnia, -en.en.-er.-ene |
Số nhiều | — | — |
månedslønn gđc