méditerranée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | méditerranée /me.di.tɛ.ʁa.ne/ |
méditerranée /me.di.tɛ.ʁa.ne/ |
Giống cái | méditerranée /me.di.tɛ.ʁa.ne/ |
méditerranée /me.di.tɛ.ʁa.ne/ |
méditerranée gc
- Xem méditerrané
Tham khảo
[sửa]- "méditerranée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)