Bước tới nội dung

móʔónnàkʼé ʔottá pʼóʃì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hozo

[sửa]

Số từ

[sửa]

móʔónnàkʼé ʔottá pʼóʃì

  1. ba mươi.

Tham khảo

[sửa]