Bước tới nội dung

móbétsʼìkʼe ʔottá pʼóʃì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hozo

[sửa]

Số từ

[sửa]

móbétsʼìkʼe ʔottá pʼóʃì

  1. chín mươi.

Tham khảo

[sửa]