Bước tới nội dung

módòmbókʼé ʔottá pʼóʃì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hozo

[sửa]

Số từ

[sửa]

módòmbókʼé ʔottá pʼóʃì

  1. năm mươi.

Tham khảo

[sửa]