Bước tới nội dung

mĭng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Chơ Ro ming.

Danh từ

[sửa]

mĭng

  1. miệng.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Đại từ nhân xưng

[sửa]

mĭng

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Thanh Tâm - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM (2017). Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Stiêng. Đăng trên Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học Xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.