maaltyd
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan maaltijd < tiếng Hà Lan trung đại maeltijt. Từ ghép giữa maal + tyd.
Danh từ
[sửa]maaltyd (số nhiều maaltye, từ giảm nhẹ maaltydjie)
- Bữa ăn, giờ ăn.
Thể loại:
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan trung đại
- Từ ghép trong tiếng Afrikaans
- Danh từ
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Danh từ tiếng Afrikaans
- tiếng Afrikaans entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries