maji
Giao diện
Thể loại:
- Romaji tiếng Nhật không có mục chính
- Liên kết mục từ tiếng Swahili có tham số alt thừa
- Từ tiếng Swahili kế thừa từ tiếng Bantu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Swahili gốc Bantu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Swahili có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Swahili
- Danh từ tiếng Swahili
- Danh từ tiếng Swahili lớp ma
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Swahili
- Định nghĩa mục từ tiếng Swahili có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện
- Chất lỏng/Tiếng Swahili
- Nước/Tiếng Swahili