maji
Giao diện
Thể loại:
- Từ tiếng Swahili kế thừa từ tiếng Bantu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Swahili gốc Bantu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Swahili có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Swahili
- Danh từ tiếng Swahili
- Danh từ tiếng Swahili lớp V
- Định nghĩa mục từ tiếng Swahili có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện
- Chất lỏng/Tiếng Swahili
- Nước/Tiếng Swahili