maling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | maling | malinga, malingen |
Số nhiều | — | — |
maling gđc
- Sơn, dầu sơn.
- Maleren brukte 10 liter maling på huset.
- Sự sơn. Sự vẽ, họa.
- Han sluttet med malingen og begynte som snekker.
Tham khảo
[sửa]- "maling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)