Bước tới nội dung

manuélin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực manuélin
/ma.nɥe.lɛ̃/
manuélin
/ma.nɥe.lɛ̃/
Giống cái manuélin
/ma.nɥe.lɛ̃/
manuélin
/ma.nɥe.lɛ̃/

manuélin

  1. (Kiến trúc) Theo phong cách Ma-nu-en (Vua Ma-nu-en I ở Bồ Đào Nha).

Tham khảo

[sửa]