manuélin
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | manuélin /ma.nɥe.lɛ̃/ |
manuélin /ma.nɥe.lɛ̃/ |
Giống cái | manuélin /ma.nɥe.lɛ̃/ |
manuélin /ma.nɥe.lɛ̃/ |
manuélin
- (Kiến trúc) Theo phong cách Ma-nu-en (Vua Ma-nu-en I ở Bồ Đào Nha).
Tham khảo[sửa]
- "manuélin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)