manuk
Tiếng Singai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *manuk.
Danh từ
[sửa]manuk
- Chim (động vật).
Tiếng Palawano Brooke's Point
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
- Gà.
Tiếng Dibabawon
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
- Gà.
Tiếng Higaonon
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
- Gà.
Tiếng Iban
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
- Gà.
Tiếng Indonesia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Mã Lai manuk < tiếng Mã Lai nguyên thuỷ *manuk (“chicken”) < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *manuk.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất manukku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai manukmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba manuknya) (thuộc phương ngữ)
Đọc thêm
[sửa]- “manuk”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Tiếng Java
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Java cổ manuk.
Danh từ
[sửa]manuk
Tiếng Kapampangan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *manuk.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- Gà.
Tham khảo
[sửa]- Michael Raymon M. Pangilinan, An Introduction to the Kapampángan Language (2014), p. 10
Tiếng Kalinga Limos
[sửa]Danh từ
[sửa]manúk
- Gà.
Tiếng Mã Lai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mã Lai nguyên thuỷ *manuk < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *manuk.
Cách phát âm
[sửa]- (Johor-Selangor) IPA(ghi chú): /manoʔ/
- (Riau-Lingga) IPA(ghi chú): /manʊʔ/
- Vần: -anoʔ, -noʔ, -oʔ
Danh từ
[sửa]manuk (chính tả Jawi مانوق, số nhiều manuk-manuk, đại từ sở hữu ngôn thứ nhất không trang trọng manukku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai manukmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba manuknya)
Đồng nghĩa
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “manuk”, trong Pusat Rujukan Persuratan Melayu | Trung tâm tham khảo văn học Mã Lai (bằng tiếng Mã Lai), Kuala Lumpur: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2017
Tiếng Java cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
- Chim.
Tiếng Ponosakan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk. Đối chiếu với Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., tiếng Tausug manuk, tiếng Tagalog manok.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
- Gà.
Tham khảo
[sửa]- ↑ J. Akun Danie, F. Rogi Warouw, A. B. G. Rattu, G. Karim Bachmid (1991) Fonologi Bahasa Ponosakan (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Pusat Pembinaan dan Pengembangan Bahasa – Departemen Pendidikan dan Kebudayaan
Tiếng Semai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
- gà.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Semai tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Semnam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
- Gà.
Tiếng Sunda
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
- Chim.
- Manuk hiberna maké naon?
- Chim bay bằng gì?
Tiếng Tagal Murut
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
- Gà.
Tiếng Tausug
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- Gà.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Tiruray
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
Tham khảo
[sửa]- Blust, Robert (1992). On speech strata in Tiruray.
Tiếng Yakan
[sửa]Danh từ
[sửa]manuk
- Gà.
- Từ tiếng Singai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Singai gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Singai kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Singai gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Singai
- Danh từ tiếng Singai
- Mục từ tiếng Singai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Trang có 19 đề mục ngôn ngữ
- Chim/Tiếng Singai
- Động vật có xương sống/Tiếng Singai
- Mục từ tiếng Palawano Brooke's Point
- Danh từ tiếng Palawano Brooke's Point
- Mục từ tiếng Palawano Brooke's Point có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Gà/Tiếng Palawano Brooke's Point
- Gia cầm/Tiếng Palawano Brooke's Point
- Mục từ tiếng Dibabawon
- Danh từ tiếng Dibabawon
- Mục từ tiếng Dibabawon có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Gà/Tiếng Dibabawon
- Gia cầm/Tiếng Dibabawon
- Mục từ tiếng Higaonon
- Danh từ tiếng Higaonon
- Mục từ tiếng Higaonon có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ tiếng Iban gốc Mã Lai nguyên thuỷ
- Từ tiếng Iban kế thừa từ tiếng Mã Lai nguyên thuỷ
- Từ tiếng Iban gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Iban kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Iban kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Iban gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Iban có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Iban
- Danh từ tiếng Iban
- Mục từ tiếng Iban có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Gà/Tiếng Iban
- Gia cầm/Tiếng Iban
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai nguyên thuỷ
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai nguyên thuỷ
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Indonesia gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- Requests for plural forms in Indonesian entries
- Mục từ tiếng Indonesia có mã chữ viết thừa
- Mục từ tiếng Indonesia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ phương ngữ trong tiếng Indonesia
- Chim/Tiếng Indonesia
- Gà/Tiếng Indonesia
- Động vật có xương sống/Tiếng Indonesia
- Từ tiếng Java gốc Java cổ
- Mục từ tiếng Java
- Danh từ tiếng Java
- Mục từ tiếng Java có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Latinh hóa tiếng Java không có mục chính
- Từ tiếng Kapampangan kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kapampangan gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kapampangan kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kapampangan gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Kapampangan có cách phát âm IPA
- Gà/Tiếng Kapampangan
- Gia cầm/Tiếng Kapampangan
- Mục từ tiếng Kalinga Limos
- Danh từ tiếng Kalinga Limos
- tiếng Kalinga Limos terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kalinga Limos có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Gà/Tiếng Kalinga Limos
- Gia cầm/Tiếng Kalinga Limos
- Từ tiếng Mã Lai kế thừa từ tiếng Mã Lai nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mã Lai gốc Mã Lai nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mã Lai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mã Lai gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mã Lai kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mã Lai gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mã Lai có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Mã Lai/anoʔ
- Vần tiếng Mã Lai/noʔ
- Vần tiếng Mã Lai/oʔ
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Danh từ tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Mã Lai có mã chữ viết thừa
- Mục từ tiếng Mã Lai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- tiếng Semnam terms in nonstandard scripts
- Chim/Tiếng Mã Lai
- Gà/Tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Java cổ kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Java cổ gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Java cổ
- Danh từ tiếng Java cổ
- Mục từ tiếng Java cổ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ tiếng Ponosakan kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ponosakan gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Ponosakan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ponosakan
- Danh từ tiếng Ponosakan
- tiếng Ponosakan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ponosakan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Semai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Semai
- Danh từ tiếng Semai
- Mục từ tiếng Semai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Semnam có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Semnam
- Danh từ tiếng Semnam
- Mục từ tiếng Semnam có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ tiếng Sunda kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Sunda gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Sunda
- Danh từ tiếng Sunda
- Mục từ tiếng Sunda có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Sunda có ví dụ cách sử dụng
- Chim/Tiếng Sunda
- Từ tiếng Tagal Murut kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tagal Murut gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Tagal Murut
- Danh từ tiếng Tagal Murut
- Mục từ tiếng Tagal Murut có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Chim/Tiếng Tagal Murut
- Gà/Tiếng Tagal Murut
- Gia cầm/Tiếng Tagal Murut
- Từ tiếng Tausug kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tausug gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Animals/Tiếng Tausug
- Chim/Tiếng Tausug
- Fowls/Tiếng Tausug
- Gà/Tiếng Tausug
- Gia cầm/Tiếng Tausug
- Mục từ tiếng Tiruray
- Danh từ tiếng Tiruray
- Mục từ tiếng Tiruray có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Yakan
- Danh từ tiếng Yakan
- Mục từ tiếng Yakan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Gà/Tiếng Yakan
- Gia cầm/Tiếng Yakan