Bước tới nội dung

manuk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Singai

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *manuk.

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. Chim (động vật).

Tiếng Palawano Brooke's Point

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. .

Tiếng Dibabawon

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. .

Tiếng Higaonon

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. .

Tiếng Iban

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *manuk.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. .

Tiếng Indonesia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mã Lai manuk < tiếng Mã Lai nguyên thuỷ *manuk (chicken) < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *manuk.

Cách phát âm

[sửa]

Bản mẫu:id-pr

Danh từ

[sửa]

manuk (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất manukku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai manukmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba manuknya) (thuộc phương ngữ)

  1. Từ đồng nghĩa của ayam (“”).
  2. (nghĩa mở rộng) Từ đồng nghĩa của burung (“chim”).

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Java

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Java cổ manuk.

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. Chim
  2. Dạng Latinh hóa của ꦩꦤꦸꦏ꧀

Tiếng Kapampangan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *manuk.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /məˈnuk/ [məˈnuk]
  • Tách âm: ma‧nuk

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:pam-noun

  1. .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kalinga Limos

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manúk

  1. .

Tiếng Mã Lai

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mã Lai nguyên thuỷ *manuk < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *manuk.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manuk (chính tả Jawi مانوق, số nhiều manuk-manuk, đại từ sở hữu ngôn thứ nhất không trang trọng manukku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai manukmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba manuknya)

  1. Chim (động vật).
  2. (chim).

Đồng nghĩa

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Indonesia: manuk
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
  • Tiếng Semai: manuk
  • Tiếng Semnam: manuk

Đọc thêm

[sửa]
  • “manuk”, trong Pusat Rujukan Persuratan Melayu | Trung tâm tham khảo văn học Mã Lai (bằng tiếng Mã Lai), Kuala Lumpur: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2017

Tiếng Java cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk.

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. Chim.

Tiếng Ponosakan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk. Đối chiếu với Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., tiếng Tausug manuk, tiếng Tagalog manok.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  1. J. Akun Danie, F. Rogi Warouw, A. B. G. Rattu, G. Karim Bachmid (1991) Fonologi Bahasa Ponosakan (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Pusat Pembinaan dan Pengembangan Bahasa – Departemen Pendidikan dan Kebudayaan

Tiếng Semai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Semnam

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. .

Tiếng Sunda

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk.

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. Chim.
    Manuk hiberna maké naon?
    Chim bay bằng gì?

Tiếng Tagal Murut

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk.

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. .

Tiếng Tausug

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *manuk.

Cách phát âm

[sửa]

Bản mẫu:tsg-pr

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:tsg-noun

  1. .

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Tiruray

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. Chim.
  2. .

Tham khảo

[sửa]
  • Blust, Robert (1992). On speech strata in Tiruray.

Tiếng Yakan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manuk

  1. .