Bước tới nội dung

maremmatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

maremmatique

  1. Xem maremme
    fièvre maremmatique — bệnh sốt rét

Tham khảo

[sửa]