Bước tới nội dung

marneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực marneuse
/maʁ.nøz/
marneuse
/maʁ.nøz/
Giống cái marneuse
/maʁ.nøz/
marneuse
/maʁ.nøz/

marneux

  1. Xem marne
    Calcaire marneux — đá vôi macnơ
    Sol marneux — đất có macnơ

Tham khảo

[sửa]