Bước tới nội dung

marsjere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å marsjere
Hiện tại chỉ ngôi marsjerer
Quá khứ marsjerte
Động tính từ quá khứ marsjert
Động tính từ hiện tại

marsjere

  1. (Intr.) Đi, rảo bước.
    Han marsjerte demonstrativt ut av værelset.
    Opprørerne marsjerte mot hovedstaden. — Loạn quân tiến về thủ đô.
  2. (Intr.) Diễn hành, đi theo hàng lối.
    Elevene marsjerte inn i klasserommet.
    Kompaniet marsjerte tilbake til leiren.
  3. (Tr.) Ra lệnh diễn hành, điều động diễn hành.
    Kompanisjefen marsjerte kompaniet tilbake til leiren.
    å marsjere opp argumenter — Đưa ra nhiều lập luận nối tiếp nhau.

Tham khảo

[sửa]