marsjere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å marsjere |
Hiện tại chỉ ngôi | marsjerer |
Quá khứ | marsjerte |
Động tính từ quá khứ | marsjert |
Động tính từ hiện tại | — |
marsjere
- (Intr.) Đi, rảo bước.
- Han marsjerte demonstrativt ut av værelset.
- Opprørerne marsjerte mot hovedstaden. — Loạn quân tiến về thủ đô.
- (Intr.) Diễn hành, đi theo hàng lối.
- Elevene marsjerte inn i klasserommet.
- Kompaniet marsjerte tilbake til leiren.
- (Tr.) Ra lệnh diễn hành, điều động diễn hành.
- Kompanisjefen marsjerte kompaniet tilbake til leiren.
- å marsjere opp argumenter — Đưa ra nhiều lập luận nối tiếp nhau.
Tham khảo
[sửa]- "marsjere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)