Bước tới nội dung

mayoritarios

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (ở mọi nơi trừ Argentina và Uruguay) /maʝoɾiˈtaɾjos/ [ma.ʝo.ɾiˈt̪a.ɾjos]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /maʃoɾiˈtaɾjos/ [ma.ʃo.ɾiˈt̪a.ɾjos]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /maʒoɾiˈtaɾjos/ [ma.ʒo.ɾiˈt̪a.ɾjos]

  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: ma‧yo‧ri‧ta‧rios

Tính từ

[sửa]

mayoritarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của mayoritario